Dịch: English Portugues हिन्दी Deutsch Français الْعَرَبيّة Bengali Pусский Tiếng Việt Burmese Bahasa Indonesia 한국어 Español ไทย 日本語 Chin 中文 繁體

1500 từ phổ biến nhất

Anh / Tiếng Việt âm thanh

boss

chủ

class

lớp học

course

khóa học

co-worker

đồng nghiệp

degree

độ

dry

khô

effort

nỗ lực

equal

bằng

factory

xưởng

homework

bài tập về nhà

job

việc làm

manager

giám đốc

muscle

bắp thịt

schedule

thời biểu

scientist

nhà khoa học

skill

kỹ năng

stapler

cái dập ghim

team

đội

tool

dụng cụ

work

làm việc

workplace

nơi làm việc