Dịch: English Portugues हिन्दी Deutsch Français الْعَرَبيّة Bengali Pусский Tiếng Việt Burmese Bahasa Indonesia 한국어 Español ไทย 日本語 Chin 中文 繁體

1000 thường gặp nhất English Phrases

Anh / Tiếng Việt chậm bình thường

6 dollars per hour.

6 đô 1 giờ.

Are you waiting for someone?

Bạn đang chờ ai đó hả?

Are you working today?

Hôm nay bạn có làm việc không?

Bring me my shirt please.

Làm ơn đưa giùm cái áo sơ mi của tôi.

Do you like to watch TV?

Bạn có thích xem tivi không?

Do you like your boss?

Bạn có thích sếp của bạn không?

Have you finished studying?

Bạn đã học xong chưa?

He's an Engineer.

Anh ta là kỹ sư.

He's very hard working.

Anh ta rất chăm chỉ.

He works at a computer company in New York.

Anh ta làm việc tại một công ty máy tính ở New York.

How long have you worked here?

Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?

How many hours a week do you work?

Bạn làm việc mấy giờ một tuần?

How much money do you have?

Bạn có bao nhiêu tiền?

How's the weather?

Thời tiết thế nào?

How was the trip?

Chuyến đi thế nào?

I forget.

Tôi quên.

I'm good.

Tôi khỏe.

I'm ready.

Tôi sẵn sàng.

I still have a lot of things to buy.

Tôi còn nhiều thứ phải mua.

I've seen it.

Tôi đã thấy nó.

What does he do for work?

Anh ta làm nghề gì?

What does your father do for work?

Bố bạn làm nghề gì?

What do you do for work?

Bạn làm nghề gì?

What do your parents do for work?

Bố mẹ bạn làm nghề gì?

What's the matter?

Có chuyện gì vậy?

What time do you go to work everyday?

Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ?

When do you arrive in the U.S.?

Khi nào bạn tới Mỹ?

When do you get off work?

Khi nào bạn xong việc?

Where did you put it?

Bạn đã đặt nó ở đâu?

Where does it hurt?

Đau ở đâu?

Where do you want to go?

Bạn muốn đi đâu?