Dịch: English Portugues हिन्दी Deutsch Français الْعَرَبيّة Bengali Pусский Tiếng Việt Burmese Bahasa Indonesia 한국어 Español ไทย 日本語 Chin 中文 繁體

1500 từ phổ biến nhất

Anh / Tiếng Việt âm thanh

after

sau

afternoon

chiều

anytime

bất cứ lúc nào

appointment

buổi hẹn

approximately

xấp xỉ

April

tháng tư

August

tháng tám

before

trước

day

ngày

December

tháng mười hai

during

trong lúc

earlier

sớm hơn

early

sớm

evening

buổi tối

everyday

mỗi ngày

far

xa

february

tháng hai

free-time

thời gian rảnh

friday

thứ sáu

hour

giờ, tiếng

immediately

ngay lập tức

January

tháng giêng

July

tháng bảy

June

tháng sáu

late

muộn

later

sau

March

tháng ba

May

tháng năm

minute

phút

Monday

thứ hai

month

tháng

morning

sáng

next

kế tiếp

night

đêm

November

tháng mười một

now

hiện tại

now

bây giờ

number

số

October

tháng mười

often

thường

position

vị trí

previous

trước

Saturday

thứ bảy

September

tháng chín

since

kể từ

someday

một ngày nào đó

sometimes

thỉnh thoảng

soon

sớm

spring

mùa xuân

still

vẫn

summer

mùa hạ

Sunday

chủ nhật

Thursday

thứ năm

time

thời gian

today

hôm nay

tomorrow

ngày mai

tonight

tối nay

Tuesday

thứ ba

until

cho tới

wednesday

thứ tư

week

tuần lễ

weekend

cuối tuần

year

năm

yesterday

hôm qua