Dịch:
English
Portugues
हिन्दी
Deutsch
Français
الْعَرَبيّة
Bengali
Pусский
Tiếng Việt
Burmese
Bahasa Indonesia
한국어
Español
ไทย
日本語
Chin
中文
繁體
1500 từ phổ biến nhất
Sắp xếp theo thể loại
- Những thành ngữ thông dụng
- Chào hỏi
- Du lịch, phương hướng
- Con số và tiền bạc
- Địa điểm
- Điện thoại/internet/thư
- Thời gian và ngày tháng
- Chỗ ăn ở
- Ăn
- Kết bạn
- Giải Trí
- Mua sắm
- Khó khăn giao tiếp
- Trường hợp khẩn cấp và sức khỏe
- Từ vựng và thành ngữ văn hóa
- Những câu hỏi thông thường
- Việc làm
- Thời tiết
- động từ
| Anh / Tiếng Việt | âm thanh |
|---|---|
| về |
|
| địa chỉ |
|
| máy bay |
|
| phi trường |
|
| Mỹ |
|
| đại lộ |
|
| phòng tắm |
|
| bãi biển |
|
| xe đạp |
|
| thuyền |
|
| Boston |
|
| cầu |
|
| tòa nhà |
|
| xe buýt |
|
| bởi |
|
| California |
|
| đã tới |
|
| thủ đô |
|
| xe hơi |
|
| Chicago |
|
| nhà thờ |
|
| vòng tròn |
|
| thành phố |
|
| câu lạc bộ |
|
| đại học |
|
| công ty |
|
| lục địa |
|
| đất nước |
|
| sâu |
|
| đông |
|
|
|
|
| đại sứ quán |
|
| lối vào |
|
| lối ra |
|
| nông trại |
|
| cánh đồng |
|
| chuyến bay |
|
| phía trước |
|
| vườn |
|
| xăng |
|
| xa lộ |
|
| đồi |
|
| nhà |
|
| nhà |
|
| hòn đảo |
|
| bếp |
|
| hồ |
|
| đã ra đi |
|
| thư viện |
|
| giấy phép |
|
| đã mất |
|
| bản đồ |
|
| giữa |
|
| xe gắn máy |
|
| núi |
|
| bảo tàng viện |
|
| thời gian ban đêm |
|
| bắc |
|
| đại dương |
|
| văn phòng |
|
| ngoài trời |
|
|
|
|
| lối ra |
|
| công viên |
|
| thông hành |
|
| nhà thuốc |
|
| cảnh sát |
|
| tỉnh |
|
| đúng |
|
| sông |
|
| con đường |
|
| trường |
|
| chỗ ngồi |
|
| ký tên |
|
| dấu hiệu |
|
| trời |
|
| nam |
|
| bậc thang |
|
| trạm |
|
| dừng |
|
| thẳng |
|
| đường |
|
| xe điện ngầm |
|
| tắc xi |
|
| vé |
|
| làm mệt mỏi |
|
| du khách |
|
| thị xã |
|
| thị trấn |
|
| giao thông |
|
| xe lửa |
|
| chuyến đi |
|
|
|
|
| xe tải |
|
| đại học |
|
| kỳ nghỉ mát |
|
| tây |
|
| thế giới |
|