Dịch: English Portugues हिन्दी Deutsch Français الْعَرَبيّة Bengali Pусский Tiếng Việt Burmese Bahasa Indonesia 한국어 Español ไทย 日本語 Chin 中文 繁體

1000 thường gặp nhất English Phrases

Anh / Tiếng Việt chậm bình thường

Can I have a glass of water please?

Làm ơn cho một ly nước.

Can I use your phone?

Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?

Do you have any vacancies?

Bạn có chỗ trống không?

Do you have the number for a taxi?

Bạn có số điện thoại để gọi tắc xi không?

Do you know her?

Bạn có biết cô ta không?

Do you know where she is?

Bạn có biết cô ấy ở đâu không?

Do you play basketball?

Bạn có chơi bóng rổ không?

Fill it up, please. (gas station)

Làm ơn đổ đầy. (cây xăng)

He needs some new clothes.

Anh ta cần một ít quần áo mới.

How much is that?

Cái đó giá bao nhiêu?

How much is this?

Cái này giá bao nhiêu?

I believe you.

Tôi tin bạn.

I'd like the number for the Hilton Hotel please.

Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng.

I'd like to buy a phone card please.

Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại, xin vui lòng.

I'd like to go home.

Tôi muốn về nhà.

I'd like to go shopping.

Tôi muốn đi mua sắm.

If you like it I can buy more.

Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm.

I'm a beginner.

Tôi mới bắt đầu.

I'm full.

Tôi no rồi.

I'm just kidding.

Tôi chỉ đùa thôi.

I'm single.

Tôi độc thân.

I speak two languages.

Tôi nói 2 thứ tiếng.

I thought he said something else.

Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác.

It's not too far.

Nó không xa lắm.

I usually drink coffee at breakfast.

Tôi thường uống cà phê vào bữa điểm tâm.

Sorry, we don't have any.

Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào.

The books are expensive.

Những quyển sách đắt tiền.

Try it on.

Mặc thử nó.

What do you want to buy?

Bạn muốn mua gì?

What size?

Cỡ mấy?

What time does the store open?

Mấy giờ cửa hàng mở cửa?

When does the plane arrive?

Khi nào máy bay tới?

Where are you?

Bạn ở đâu?

Would you like something to eat?

Bạn muốn ăn thứ gì không?